Mô hình Canvas là bí quyết mà giúp doanh nghiệp của bạn trở nên thành công. Bạn đang tìm hiểu cách đột phá cho doanh nghiệp của mình? Bạn muốn phát triển doanh nghiệp? Muốn doanh nghiệp trường tồn theo năm tháng? Hãy xem qua bài viết ngay bên dưới. Mô hình Canvas sẽ sẽ là chìa khóa trao tay giúp doanh nghiệp của bạn thay đổi.
Mô hình Canvas (hay còn gọi là Business Model Canvas) là một công cụ được sử dụng để mô tả và phân tích mô hình kinh doanh của một công ty. Được tạo ra bởi Alex Osterwalder và Yves Pigneur, mô hình Canvas cung cấp một cách tiếp cận tập trung vào khách hàng để thiết kế mô hình kinh doanh, giúp các nhà quản lý và doanh nhân có thể đánh giá và cải tiến mô hình kinh doanh của họ.
Ở trên thế giới, mô hình canvas là 1 trong những mô hình được áp dụng để xây dựng và vận hành 1 doanh nghiệp cực kỳ hiệu quả. Có thể bạn không biết rằng, chính mô hình này đã giúp cho hàng triệu doanh nghiệp có thể ổn định – phát triển – trường tồn. Tuy nhiên thì việc để có thể hiểu và vận hành được mô hình này thì chúng ta phải thực sự trải qua rất nhiều bước. Không phải đơn giản là việc chúng ta có quy trình và áp dụng vào ngay là được. Phải sử dụng chính giá trị cốt lõi của chính doanh nghiệp và xây dựng từng bước một. Người ta vẫn hay bảo rằng : “Nhà cao tầng cũng xây từ đất bằng đi lên”. Làm vấn đề gì cũng vậy, để có 1 kết quả tốt thì việc xây dựng nền móng là cực kỳ quan trọng.
Mô hình Canvas bao gồm 9 khối xây dựng một cách logic và phân tích các yếu tố quan trọng của một doanh nghiệp. Các khối này bao gồm:
1.Đối tượng khách hàng (Customer Segments):
Ý tưởng về đối tượng khách hàng trong mô hình Canvas nhằm giúp các doanh nghiệp tập trung vào việc hiểu rõ khách hàng của mình. Điều này giúp cho doanh nghiệp có thể phát triển những sản phẩm, dịch vụ, hoặc giải pháp kinh doanh phù hợp với nhu cầu và mong muốn của khách hàng, từ đó đạt được hiệu quả kinh doanh cao nhất.
Trong mô hình Canvas, Đối tượng khách hàng thường được mô tả dưới dạng các nhóm khách hàng mà doanh nghiệp muốn phục vụ. Các nhóm khách hàng này có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, chẳng hạn như độ tuổi, giới tính, vị trí địa lý, sở thích, tầng lớp kinh tế, và nhu cầu sản phẩm hoặc dịch vụ của họ.
Khi xác định Đối tượng khách hàng trong mô hình Canvas, các doanh nghiệp thường cần đưa ra các câu hỏi sau:
- Ai là khách hàng mục tiêu của doanh nghiệp? Nhóm khách hàng này bao gồm những người có nhu cầu sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp, và có khả năng trả tiền cho sản phẩm hoặc dịch vụ này.
Ví dụ : Khách hàng của doanh nghiệp bạn là người làm văn phòng. Nhu cầu thiết yếu của họ cho buổi trưa là thức ăn nhanh. Và họ có thể sẵn sàng chi trả 1 khoảng tiền lớn hơn so với 1 buổi ăn bình thường để sở hữu 1 món ăn nhanh – tiện lợi.
- Khách hàng mục tiêu của doanh nghiệp có những nhu cầu gì? Những yêu cầu, mong muốn, sở thích, hoặc vấn đề mà khách hàng của doanh nghiệp đang gặp phải, và cần được giải quyết bởi sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.
Ví dụ : Loại khách hàng này có nhu cầu là thức ăn nhanh, tuy nhiên họ cần sự sạch sẽ và chỉn chu trong bữa ăn của mình. Điều này khiến họ hài lòng khi chi trả 1 khoản tiền cho chính nhu cầu của mình..
- Khách hàng mục tiêu của doanh nghiệp đang mua sản phẩm hoặc dịch vụ của đối thủ cạnh tranh nào? Tại sao họ lại lựa chọn sản phẩm hoặc dịch vụ của đối thủ cạnh tranh đó?
Ví dụ : Giống như câu chuyện của Cocacola và Pepsi thì tùy nhu cầu và sở thích. Chúng ta có thể thấy được rằng 2 cái cái tên trên đều là 2 thương hiệu số 1 số 2 toàn cầu về thị trường cung cấp nước ngọt giải khát. Tuy nhiên lượng người sử dụng 2 sản phẩm này đều rất khác nhau, đơn giản là thói quen tiêu dùng và nhu cầu sử dụng của khách hàng. Có những khách hàng đã sử dụng rất lâu sản phẩm A và họ không muốn sử dụng sang sản phẩm khác đơn giản là vị sợ mất đi “mùi vị” thật thuộc.
- Làm thế nào để doanh nghiệp có thể đáp ứng được nhu cầu của khách hàng mục tiêu? Các giải pháp, sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp có thể cung cấp để giải quyết các vấn đề và nhu cầu của khách hàng mục tiêu.
Ví dụ : Để có thể đáp ứng được nhu cầu của chính khách hàng thì thứ chúng ta quan tâm nhất đó chính là hiểu được “nỗi đau của khác hàng”. Khi hiểu được nổi đau rồi thì vấn đề bài toán đó sẽ được giải quyết cực kỳ đơn giản.
Xem thêm : Nỗi đau từ bên trong Doanh nghiệp
2.Giá trị đề xuất (Value Proposition):
Đối với giá trị đề xuất thì ta có thể hiểu nôm na là nó đề cập đến giá trị mà sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn mang lại cho khách hàng. Nó mô tả các tính năng, lợi ích và giá trị cốt lõi của sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn để giúp khách hàng giải quyết các vấn đề của họ hoặc đáp ứng nhu cầu của họ.
Các yếu tố cần xem xét khi định nghĩa giá trị đề xuất gồm:
- Tính độc đáo: sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn phải cung cấp một giá trị độc đáo so với những gì đang có trên thị trường.
- Lợi ích cho khách hàng: sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn phải giải quyết các vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách hiệu quả.
- Khả năng giải thích: giá trị đề xuất của bạn phải được giải thích một cách rõ ràng và dễ hiểu cho khách hàng.
- Giá cả hợp lý: sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn phải có mức giá phù hợp với khách hàng mục tiêu.
Giá trị đề xuất có vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự khác biệt với các đối thủ cạnh tranh và thu hút khách hàng. Nó là một phần quan trọng trong việc thiết lập chiến lược kinh doanh và marketing hiệu quả.
Xem thêm : Ứng dụng ChatGPT
3.Kênh phân phối (Channels):
Đây là các phương thức và kênh mà doanh nghiệp sử dụng để tiếp cận khách hàng và đưa sản phẩm hoặc dịch vụ của mình đến tay người tiêu dùng.
Các kênh phân phối có thể là một cửa hàng truyền thống, trang web bán hàng trực tuyến, ứng dụng di động, các kênh truyền thông xã hội như Facebook, Instagram, Tiktok, hoặc các kênh trực tiếp liên lạc với khách hàng như email, điện thoại, chat trực tuyến.
Việc chọn kênh phân phối phù hợp là rất quan trọng để đưa sản phẩm hoặc dịch vụ đến khách hàng một cách hiệu quả. Doanh nghiệp cần phải nghiên cứu và đánh giá các kênh phân phối khả dụng để lựa chọn kênh phân phối tốt nhất cho sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần thường xuyên đánh giá và điều chỉnh kênh phân phối để đảm bảo rằng nó đang sử dụng những kênh phân phối phù hợp và đáp ứng được nhu cầu của khách hàng. Một trong số đó là Teraco cũng đang thực hiện mô hình trên.
4.Mối quan hệ với khách hàng (Customer Relationships):
Đây chính là cách thức mà doanh nghiệp tương tác với khách hàng của mình để xây dựng và duy trì mối quan hệ đó. Mối quan hệ với khách hàng là một phần quan trọng trong mô hình Canvas vì nó có thể ảnh hưởng đến sự thành công của doanh nghiệp.
Có các loại tương tác mà ta có thể thấy rõ ràng như:
- Tương tác cá nhân: Doanh nghiệp tương tác với khách hàng một cách trực tiếp, ví dụ như qua cuộc gọi điện thoại hoặc gặp gỡ trực tiếp.
- Tương tác tự động: Doanh nghiệp tương tác với khách hàng thông qua các công cụ tự động, ví dụ như email marketing hoặc chatbot.
- Cộng đồng: Doanh nghiệp xây dựng cộng đồng khách hàng để khuyến khích tương tác giữa khách hàng với nhau, cũng như với doanh nghiệp.
- Khách hàng tự phục vụ: Khách hàng tự phục vụ thông qua các công cụ của doanh nghiệp, ví dụ như hệ thống tự động hoặc trang web tự phục vụ.
Doanh nghiệp cần phải chọn loại mối quan hệ phù hợp với đối tượng khách hàng của mình để tối ưu hóa quá trình tương tác và đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
5.Nguồn doanh thu (Revenue Streams):
Đây là các nguồn thu nhập mà doanh nghiệp thu được từ việc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ cho khách hàng. Các nguồn doanh thu có thể bao gồm:
- Bán hàng trực tiếp: doanh nghiệp bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cho khách hàng và thu được doanh thu từ việc này.
- Thuê bao: khách hàng trả tiền hàng tháng để sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.
- Quảng cáo: doanh nghiệp có thể thu được doanh thu từ việc đăng quảng cáo của đối tác hoặc bên thứ ba trên trang web hoặc ứng dụng của mình.
- Phí dịch vụ: doanh nghiệp có thể thu phí từ việc cung cấp các dịch vụ kèm theo sản phẩm, như dịch vụ bảo hành, dịch vụ hỗ trợ khách hàng, v.v.
- Giá trị gia tăng: doanh nghiệp có thể thu được doanh thu từ việc cung cấp các giải pháp tối ưu cho khách hàng, nâng cao trải nghiệm người dùng hoặc cải thiện hiệu quả hoạt động của khách hàng.
Các nguồn doanh thu này còn phụ thuộc vào đặc tính sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp và cách thức tiếp cận khách hàng. Do đó, để xác định được các nguồn doanh thu phù hợp, doanh nghiệp cần phải tìm hiểu thị trường, khách hàng và các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
6.Đối tác chính (Key Partners):
Trong mô hình Canvas, Đối tác chính (Key Partners) là những đối tác và nhà cung cấp quan trọng giúp cho doanh nghiệp thực hiện các hoạt động kinh doanh và phát triển sản phẩm/dịch vụ.
Đối tác chính có thể là các đối tác liên kết trong chuỗi cung ứng, các đối tác cung cấp công nghệ, các đối tác sản xuất, các đối tác giúp đỡ trong quảng cáo và tiếp thị, hoặc các đối tác khác liên quan đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Việc lựa chọn các đối tác chính phù hợp là rất quan trọng để giúp cho doanh nghiệp có được nguồn lực và chuyên môn cần thiết, đồng thời giảm thiểu rủi ro và chi phí trong hoạt động kinh doanh. Ngoài ra, đối tác chính còn giúp cho doanh nghiệp tận dụng các cơ hội mới và mở rộng thị trường.
7.Hoạt động chính (Key Activities):
Đây là các hoạt động cốt lõi và cần thiết để doanh nghiệp có thể vận hành và cung cấp giá trị cho khách hàng. Trong mô hình Canvas, phần Hoạt động chính gồm các yếu tố sau:
- Sản xuất: Nếu doanh nghiệp là một nhà sản xuất, hoạt động sản xuất sẽ là một hoạt động chính quan trọng. Các hoạt động liên quan đến quá trình sản xuất, từ nghiên cứu và phát triển sản phẩm, đến quản lý sản xuất và kiểm soát chất lượng đều được xem là hoạt động chính.
- Dịch vụ khách hàng: Nếu doanh nghiệp cung cấp các dịch vụ, việc cung cấp dịch vụ khách hàng là một hoạt động chính quan trọng. Các hoạt động liên quan đến chăm sóc khách hàng, hỗ trợ khách hàng, giải quyết khiếu nại và phản hồi phản hồi của khách hàng đều được xem là hoạt động chính.
- Tiếp thị: Hoạt động tiếp thị gồm việc xác định nhu cầu của thị trường, xây dựng chiến lược tiếp thị, tạo ra các chiến dịch quảng cáo và khuyến mãi, và liên tục đo lường và cải thiện hiệu quả của các hoạt động tiếp thị.
- Quản lý chuỗi cung ứng: Nếu doanh nghiệp cần phải quản lý chuỗi cung ứng để cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ, hoạt động quản lý chuỗi cung ứng sẽ là một hoạt động chính. Các hoạt động liên quan đến đàm phán với nhà cung cấp, quản lý kho, quản lý vận chuyển và quản lý đơn hàng đều được xem là hoạt động chính.
- Nghiên cứu và phát triển: Nếu doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực đòi hỏi sự sáng tạo và phát triển liên tục, hoạt động nghiên cứu và phát triển sẽ là một hoạt động chính quan trọng. Các hoạt động liên quan đến nghiên cứu thị trường, phát triển sản phẩm mới và nâng cấp sản phẩm hiện có đều được xem là ho
8.Tài nguyên chính (Key Resources):
Đây là tập hợp các tài nguyên cần thiết để doanh nghiệp thực hiện các hoạt động chính và tạo ra giá trị cho khách hàng. Các tài nguyên này có thể là vật chất, nhân lực, tài chính, trí tuệ, quyền sở hữu trí tuệ, hệ thống thông tin, v.v.
Ví dụ, trong ngành công nghệ thông tin, tài nguyên chính có thể bao gồm các phần mềm, phần cứng, hệ thống mạng, nhân viên kỹ thuật và chuyên gia công nghệ thông tin. Trong ngành sản xuất, tài nguyên chính có thể bao gồm các dây chuyền sản xuất, máy móc, nhân lực và nguyên liệu sản xuất.
Tài nguyên chính là yếu tố quan trọng trong việc xác định độc đáo và cạnh tranh của doanh nghiệp. Bằng cách sử dụng và phát triển tài nguyên hiệu quả, doanh nghiệp có thể tạo ra giá trị cho khách hàng và tăng cường lợi thế cạnh tranh của mình trên thị trường.
9.Cơ cấu chi phí (Cost Structure):
Đây là phần mô tả các chi phí phải chịu trong quá trình kinh doanh của doanh nghiệp. Các chi phí này có thể bao gồm chi phí sản xuất, chi phí nhân sự, chi phí quảng cáo, chi phí vận chuyển, chi phí hậu cần, chi phí tài chính, chi phí nghiên cứu và phát triển, chi phí hỗ trợ khách hàng và chi phí hoạt động khác.
Cơ cấu chi phí có thể được chia thành hai loại chính: chi phí cố định và chi phí biến động. Chi phí cố định là chi phí không thay đổi khi sản lượng sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp thay đổi. Ví dụ, chi phí thuê mặt bằng, chi phí máy móc thiết bị. Trong khi đó, chi phí biến động là chi phí thay đổi tùy thuộc vào sản lượng hoặc doanh thu. Ví dụ, chi phí nguyên vật liệu, chi phí nhân công sản xuất.
Việc xác định và quản lý cơ cấu chi phí là rất quan trọng để đảm bảo sự bền vững của một doanh nghiệp. Quản lý cơ cấu chi phí hiệu quả giúp doanh nghiệp tối ưu hóa lợi nhuận và cải thiện khả năng cạnh tranh trên thị trường.
10.Kết luận
Mô hình Canvas là 1 trong những mô hình thành công nhất. Đây là mô hình giúp cho doanh nghiệp của chính bạn có thể đi xa và phát triển nhanh hơn bất kỳ ai. Một doanh nghiệp luôn phải cập nhật tin tức mới dành cho mình, mà con phải áp dụng và cải tiến quy trình hệ thống từng giây phút. Có thể việc triển khai sẽ rất khó và gặp nhiều vấn đề trong quá trình thực hiện. Tuy nhiên, khi bạn đã áp dụng cũng như đưa doanh nghiệp của mình vào đúng quy trình thì hãy tự tin rằng. Doanh nghiệp của bạn sẽ Ổn định – Phát triển – Trường tồn.
Cảm ơn mọi người đã đọc và theo dõi chúng tôi. Tâm Phúc Software sẽ gửi tới mọi người những thông tin và kiến thức mỗi ngày. Hãy theo dõi chúng tôi để nhận được những điều mới nhé! Hẹn gặp mọi người ở những lần tới.
Tham khảo ngay : Phần mềm Softwareviet ( Dùng thử hoàn toàn miễn phí )
————————————–
Mọi người cũng có thể theo dõi Tâm Phúc để tiếp nhận thêm nhiều thông tin hữu ích qua :
Fanpage Facebook: Công ty TNHH Công nghệ kết nối Tâm Phúc
Instagram: Tâm Phúc Official
Youtube: Tâm Phúc Chanel
Zalo OA: https://zalo.me/140288220452448757
Tiktok : @tamphucsoftware.tt
Viper/Telegram/WhatsApp/Skype: 0909 779 653